Tính năng và giá bán các loại Thiết bị nấu cơm, hấp cơm

(Liên hệ giá tốt)
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 6600W; Dải nhiệt độ: 20 - 300ºC; Thiết kế: 2 khay nướng; Kích thước: 1250 x 845 x 615 mm; Trọng lượng: 85Kg; Xem
10.350.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 6.6kW; Thiết kế: 1 tầng 2 khay; Kích thước: 1220x860x525 mm; Trọng lượng: 77 kg; Xem
4.350.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 1550W; Dung tích: 6.3 L; Năng suất: Thổi từ 13 người ăn; Xem
4.400.000 
Bảo hành: 12 tháng | Dung tích: 6.3 lít; Kích thước: 470x400x320mm; Xem
3.540.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 2950W ; Dung tích: 10 lít (dùng cho 30 – 50 suất ăn ~ 6 kg gạo thường, 4.5kg gạo tấm); Kích thước: 520 x 520 x 360mm; Trọng lượng: 13.3kg; Xem
2.390.000 
Thông số kỹ thuật Nồi cơm điện Kiwa 5.6L MK-25RE Dung tích 5.6 lít (dùng cho 14-25 suất ăn ~ 4kgXem
2.990.000 
Thông số kỹ thuật Nồi cơm điện Kiwa 7.8L MK-30RE Dung tích 7.8 lít (dùng cho 20-30 suất ăn ~Xem
3.960.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 2750 W; Dung tích: 10 Lít; Vật liệu: Inox chịu nhiệt; Kích thước: 571x532x359mm; Trọng lượng: 12.5kg; Xem
2.950.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 2000W; Kích thước: 499x447x349mm; Trọng lượng: 9,2kg; Xem
5.490.000 
Thông số kỹ thuật Nồi cơm gas công nghiệp Kiwa 10L MK-55RA Dung tích 10 L (tối đa 6.5 kgXem
7.690.000 
Dung tích: 16L (dùng cho 50-90 suất ăn)~ nấu tối đa 10kg gạo thường; tối đa 4kg gạo tấm; Định mức Gas: 0,65 kg/h; Năng suất: 30-50 suất ăn; Khung - vỏ: Nắp rời, lòng nồi bằng hộp kim nhôm; Kích thước: 530 x 530 x 360 mm; Xem
5.280.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Sử dụng tự ngắt cảm ứng nhiệt; Đánh lửa magneto, nút nhấn; Dung tích: 10 L (tối đa 6.5 kg gạo thường; 4.5 kg gạo tấm); Định mức Gas: 0,57 kg/h; Năng suất: 30-50 suất ăn; Khung - vỏ: Ruột nồi bằng nhôm; Kích thước: 540 x 485 x 415 mm; Trọng lượng: 16.2kg; Xem
11.630.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay sâu 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710x660x1600 mm; Trọng lượng: 80 kg; Xem
9.600.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay sâu 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1580 mm; Trọng lượng: 75 kg; Xem
10.680.000
Bảo hành: 12 tháng | Năng suất: 3 – 3.5 kg/ngày; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 700x660x1720mm; Xem
11.160.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.600 mm; Trọng lượng: 85 kg; Xem
14.280.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 90 kg; Xem
12.180.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 90 kg; Xem
20.560.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ), Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ), Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 165 kg; Xem
18.260.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ), Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ), Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1580 mm; Trọng lượng: 160 kg; Xem