Trang 4 - Thiết bị nấu cơm, hấp cơm và giá bán
Giá gốc là: 10.250.000₫.Giá hiện tại là: 9.530.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1120 mm; Trọng lượng: 50 kg;
Giá gốc là: 9.670.000₫.Giá hiện tại là: 8.980.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1200 mm; Trọng lượng: 60 kg;
Giá gốc là: 12.000.000₫.Giá hiện tại là: 11.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 11.240.000₫.Giá hiện tại là: 10.380.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.450 mm; Trọng lượng: 75 kg;
Giá gốc là: 13.790.000₫.Giá hiện tại là: 12.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.450 mm ; Trọng lượng: 80 kg;
Giá gốc là: 14.750.000₫.Giá hiện tại là: 13.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Khung - vỏ: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 80 kg;
Giá gốc là: 12.960.000₫.Giá hiện tại là: 11.780.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 80 kg;
Bảo hành: 12 tháng | Năng suất: 3 – 3.5 kg/khay; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 700x660x1720 mm;
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 - 0.02 Pa; Công suất: 12 kWh; Định mức Gas: 0,8 - 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 - 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ). Thời gian nấu một mẻ: 55 - 60 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm ; Trọng lượng: 90 kg;
Giá gốc là: 23.450.000₫.Giá hiện tại là: 21.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1650 mm; Trọng lượng: 165 kg;
Giá gốc là: 4.980.000₫.Giá hiện tại là: 4.680.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 3kW; Năng suất: Khay 1,5 kg gạo (nấu được 6 kg gạo/ mẻ), Thời gian nấu một mẻ: 50-55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 4 khay; Kích thước: 400 x 530 x 660 mm; Trọng lượng: 22 kg;
Giá gốc là: 7.150.000₫.Giá hiện tại là: 6.730.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Thiết kế: 1 tầng, 1 khay; Kích thước: 920x650x460 mm; Trọng lượng: 44 kg;
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 120W; Dải nhiệt độ: 20 – 300°C; Định mức Gas: 0.6; Thiết kế: 2 tầng, 4 khay; Kích thước: 1340 x 900 x 1420 mm; Trọng lượng: 250 kg;
Bảo hành: 12 tháng | Vật liệu: Inox chịu nhiệt; Thiết kế: 2 tầng, 4 khay; Kích thước: 1440x990x1450 mm; Trọng lượng: 208 kg;
Thông số kỹ thuật Nồi cơm điện Berjaya BJY-ERC64-N Dung tích 8.5L Điện áp/Công suất  220~240V/ 50Hz/ 2650W Kích thước
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 1550W; Năng suất: 4.2 lít (dùng cho 14-20 suất ăn ~ 3kg gạo thường, 1.5kg gạo tấm); Kích thước: 405 x 405 x 293mm; Trọng lượng: 5.2kg;