- Hàng nhập khẩu, mới 100%.
- Bảo hành 12 tháng.
Địa chỉ mua hàng trên toàn quốc
-
Hà Nội: Số 298 đường Bưởi - P. Vĩnh Phúc - Q. Ba Đình - TP. Hà Nội
-
Xưởng Hà Nội: Số 4 lô 2 - Khu công nghiệp Lai Xá (cổng chào Hoài Đức) - Hoài Đức - Hà Nội.
-
Hồ Chí Minh: 1A Highway - Thới An - Quận 12 - Hồ Chí Minh.
-
Xưởng Hồ Chí Minh: Số 731 quốc lộ 13 - Hiệp Bình Phước - Thủ Đức - Hồ Chí Minh.
-
Kho Hồ Chí Minh: Cổng C, cảng Cát Lái - Đường Nguyễn Thị Định - Quân 2 - Hồ Chí Minh
-
Kho Bình Dương: Số 22 đường Vĩnh Phú 41 - Khu phố Hòa Long - Vĩnh Phú - TX. Thuận An - Bình Dương
- Tủ trưng bày kem lý tưởng.
- Khoang trưng bày được thiết kế với kính đôi.
- Kính trong suốt 4 mặt với mặt kính cong phía trước và hệ thống chiếu sáng bên trong giúp quan sát tốt nhất.
- Cuộn dây lớn và hệ thống quạt vận tốc thấp giúp duy trì độ ẩm cao, nhiệt độ thấp.
- Môi chất lạnh thân thiện với môi trường (Không chứa CFC và HCFC) R134a.
-------------------------------------------------------------------
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG:
- Sản phẩm hoàn hảo nhất ( chính hãng, mới 100%)
- Giá cả luôn luôn hợp lý nhất.
- Giao hàng tới tại địa chỉ của khách hàng.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo nhất.
Hãy liên hệ đến Thiên Bình, bạn sẽ nhận được sự tư vấn nhiệt tình từ phía nhân viên của chúng tôi.
CÔNG TY CỔ PHẨN QUỐC TẾ THIÊN BÌNH
Hà Nội: Số 298- Đường Bưởi - P. Vĩnh Phúc - Q. Ba Đình - TP. Hà Nội
HCM: Số 108 - Đường 19 - P. 12 - Q. Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0916 905 888 - 024 6262 7606
XÁM | GS08-G | GS10-G | GS12-G |
---|---|---|---|
XANH | GS08-B | GS10-B | GS12-B |
CAM | GS08-O | GS10-O | GS12-O |
ĐỎ | GS08-R | GS10-R | GS12-R |
TRẮNG | GS08-W | GS10-W | GS12-W |
Nhiệt độ °C (celsius) | -20 đến -25 | -20 đến -25 | -20 đến -25 |
Kích thước ngoài (mm) | 1350 x 1125 x 1300 | 1600 x 1125 x 1300 | 1850 x 1125 x 1300 |
Số hộc | 8 | 10 | 12 |
Kích thước hộc (mm) | 360 x 250 x 80 | 360 x 250 x 80 | 360 x 250 x 80 |
(FP - ICS - 1/2 - 3) | (FP - ICS - 1/2 - 3) | (FP - ICS - 1/2 - 3) | |
Điện áp/ Tần số (V/Hz) | 220 - 240V/50Hz | 220 - 240V/50Hz | 220 - 240V/50Hz |
220 - 230V/60Hz | 220 - 230V/60Hz | 220 - 230V/60Hz | |
Máy nén (Hp) | 1 1/2 Hp | 1 1/2 Hp | 1 Hp x 2 |
Công suất làm lạnh (W) | 1673 | 1732 | 1262 x 2 |
Công suất (W) | 1330-1470 | 1520 - 1680 | 2166 - 2394 |
Dòng điện (A) | 5.7 - 6.3 | 6.6 - 7.4 | 10.4 - 11.6 |
Hệ thống | Đối lưu (Hệ thống thông gió) | Đối lưu (Hệ thống thông gió) | Đối lưu (Hệ thống thông gió) |
Môi chất lạnh | R404 | R404 | R404 |