Trang 16 - Bếp công nghiệp và giá bán
9.480.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem
12.790.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
10.560.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
11.260.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
10.960.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 30-32 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 40-42 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1440 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
9.960.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 30-32kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 40-42kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1440 mm; Trọng lượng: 65 kg; Xem
11.860.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 80 kg; Xem
9.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem

Tủ hấp bánh Flan 4 khay điện hẹn giờ được thiết kế hiện đại có công suất lớn, lượng nhiệt đều, hấp được số lượng lớn, bánh sáng mịn thơm ngon và đạt chuẩn

Xem

Tủ hấp bánh Flan 6 khay là thiết bị nhà bếp hiện đại, có công suất lớn, hấp số lượng lớn bánh trong cùng một lúc, thành phẩm bánh  mềm mịn, thơm ngon, hấp dẫn

Xem
7.750.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1060 mm; Trọng lượng: 50 kg; Xem

Tủ hấp Dimsum 6 khay dùng điện được trang bị thanh điện trở đốt công suất lớn giúp rút ngắn thời gian hấp chín thực phẩm mà vẫn đảm bảo chất lượng

Xem
22.800.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 24kW; Vật liệu: Inox chịu nhiệt; Thiết kế: 3 tầng; Kích thước: 900x900x1850mm; Xem
21.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 280W; Định mức Gas: Công suất gas: 1,5kg/h; Vật liệu: Inox Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 3 tầng; Kích thước: 900*900*1850mm; Trọng lượng: 300kg; Xem
22.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: Quạt thổi 280 W; Định mức Gas: 1.5 kg/h; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 3 tầng hấp ; Kích thước: 905x860x1870 mm; Trọng lượng: 300 kg; Xem
17.400.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 24kW; Năng suất: Mỗi khay nấu được 3.5 – 4 kg; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1420 x 600 x 1500 mm; Xem
7.480.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 6kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 13 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 17 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 4 khay; Kích thước: 710 x 660 x 930 mm; Trọng lượng: 40 kg; Xem
9.530.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1120 mm; Trọng lượng: 50 kg; Xem
8.980.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1200 mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem
11.160.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem