Trang 2 - Tủ cơm công nghiệp và giá bán
Original price was: 10.990.000₫.Current price is: 10.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3.2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4.2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Original price was: 12.450.000₫.Current price is: 11.980.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Original price was: 11.250.000₫.Current price is: 10.680.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pha; Công suất: 9kW; Định mức Gas: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg;
Original price was: 10.250.000₫.Current price is: 9.480.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay nông 3.2kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg;
Original price was: 13.450.000₫.Current price is: 12.790.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Original price was: 11.250.000₫.Current price is: 10.560.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Original price was: 12.320.000₫.Current price is: 11.260.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Original price was: 12.150.000₫.Current price is: 10.960.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 30-32 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 40-42 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1440 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Original price was: 10.850.000₫.Current price is: 9.960.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 30-32kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 40-42kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1440 mm; Trọng lượng: 65 kg;
Original price was: 8.150.000₫.Current price is: 7.250.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 12kW; Năng suất: 3-3.5kg/khay ~ 36-38kg gạo/mẻ; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 12 khay, không kèm tủ điện hẹn giờ; Kích thước: 670x500x1490mm;
Original price was: 12.540.000₫.Current price is: 11.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 80 kg;
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 6kW; Năng suất: Nấu 3-3.5kg/khay; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 4 khay, không kèm tủ điện hẹn giờ; Kích thước: 670x500x800mm;
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 9kW; Năng suất: Nấu 3-3.5kg/khay; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 6 khay, không kèm tủ điện hẹn giờ; Kích thước: 670x500x985mm;
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 12kW; Năng suất: 3-3.5kg/khay ~ 24-26kg gạo/mẻ; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 8 khay, không kèm tủ điện hẹn giờ; Kích thước: 670x500x1155mm;
Original price was: 10.520.000₫.Current price is: 9.680.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg;
Original price was: 8.960.000₫.Current price is: 8.350.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1060 mm; Trọng lượng: 50 kg;