6.480.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 6kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 13 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 17 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 4 khay; Kích thước: 710 x 660 x 820 mm; Trọng lượng: 38 kg; Xem
12.150.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
9.860.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1120 mm; Trọng lượng: 50 kg; Xem
8.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Khung - vỏ: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Kích thước: 710 x 660 x 1270mm; Trọng lượng: 58 kg; Xem
10.160.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3.2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4.2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
11.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
10.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pha; Công suất: 9kW; Định mức Gas: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem
9.480.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem
12.790.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
10.560.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
11.260.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
10.960.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 30-32 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 40-42 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1440 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
9.960.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 30-32kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 40-42kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1440 mm; Trọng lượng: 65 kg; Xem
11.860.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 80 kg; Xem
9.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1278mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem
2.960.000 
Tính năng: Aptomat: 3P 32A Chint. Cầu chì: 2A Taiwan. Bảo vệ mất pha: Berm/China. Rơle nhiệt: Chint. Khởi động từ : 22A Chint. Cầu đấu: 4P – 40A Korea; Kích thước: 300x400x180 mm; Xem
2.760.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Aptomat: 3P 16A Chint. Cầu chì: 2A Taiwan. Cầu đấu: 4P – 40A Korea; Vật liệu: Inox 304 Posco Hàn Quốc; Kích thước: 300x400x180 mm; Xem
2.830.000 
Tính năng: Aptomat: 3P 25A Chint. Cầu chì: 2A Taiwan. Bảo vệ mất pha: Berm/China. Rơle nhiệt: Chint. Khởi động từ: 18A Chint. Cầu đấu: 4P – 40A Korea; Kích thước: 300x400x180 mm; Xem
18.900.000 
Bảo hành: 12 tháng | Vật liệu: Inox 304 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 5 tầng giá nan; Kích thước: 1200x525x1800mm; Xem
(Liên hệ giá tốt)
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 2500W; Dải nhiệt độ: 30-100ºC; Vật liệu: Inox cao cấp; Thiết kế: 18 khay 1/3; Kích thước: 1700x800x800 mm; Xem