Trang 3 - Thiết bị nấu cơm, hấp cơm và giá bán
17.400.000 
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 24kW; Năng suất: Mỗi khay nấu được 3.5 – 4 kg; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1420 x 600 x 1500 mm; Xem
7.480.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 6kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 13 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 17 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 4 khay; Kích thước: 710 x 660 x 930 mm; Trọng lượng: 40 kg; Xem
9.530.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1120 mm; Trọng lượng: 50 kg; Xem
8.980.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1200 mm; Trọng lượng: 60 kg; Xem
11.160.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg; Xem
10.380.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,2kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,2kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.450 mm; Trọng lượng: 75 kg; Xem
12.860.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.450 mm ; Trọng lượng: 80 kg; Xem
13.860.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Khung - vỏ: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 80 kg; Xem
11.780.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 80 kg; Xem
Bảo hành: 12 tháng | Năng suất: 3 – 3.5 kg/khay; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 700x660x1720 mm; Xem
21.860.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1650 mm; Trọng lượng: 165 kg; Xem
4.680.000 
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 3kW; Năng suất: Khay 1,5 kg gạo (nấu được 6 kg gạo/ mẻ), Thời gian nấu một mẻ: 50-55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 4 khay; Kích thước: 400 x 530 x 660 mm; Trọng lượng: 22 kg; Xem
(Liên hệ giá tốt)
Bảo hành: 12 tháng | Thiết kế: 1 tầng, 1 khay; Kích thước: 920x650x460 mm; Trọng lượng: 44 kg; Xem
(Liên hệ giá tốt)
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 120W; Dải nhiệt độ: 20 – 300°C; Định mức Gas: 0.6; Thiết kế: 2 tầng, 4 khay; Kích thước: 1340 x 900 x 1420 mm; Trọng lượng: 250 kg; Xem
(Liên hệ giá tốt)
Bảo hành: 12 tháng | Vật liệu: Inox chịu nhiệt; Thiết kế: 2 tầng, 4 khay; Kích thước: 1440x990x1450 mm; Trọng lượng: 208 kg; Xem
(Liên hệ giá tốt)
Thông số kỹ thuật Nồi cơm điện Berjaya BJY-ERC64-N Dung tích 8.5L Điện áp/Công suất  220~240V/ 50Hz/ 2650W Kích thướcXem
(Liên hệ giá tốt)
Thông số kỹ thuật Nồi cơm điện Kiwa 4.2L MK-20RE Dung tích 4.2 lít (dùng cho 14-20 suất ăn ~Xem
(Liên hệ giá tốt)
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Tự động điều chỉnh thời gian, nhiệt độ theo lượng gạo sử dụng. ; Công suất: 33.70kW / 114994.51btu; Định mức Gas: 2,42 kg/h; Vật liệu: Thép không gỉ, sắt bền bỉ; Xem