Trang 2 - Thiết bị nấu cơm, hấp cơm và giá bán
10.680.000
Bảo hành: 12 tháng | Năng suất: 3 – 3.5 kg/ngày; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 700x660x1720mm;
Giá gốc là: 11.950.000₫.Giá hiện tại là: 11.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.600 mm; Trọng lượng: 85 kg;
Giá gốc là: 15.690.000₫.Giá hiện tại là: 14.280.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 90 kg;
Giá gốc là: 12.990.000₫.Giá hiện tại là: 12.180.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 90 kg;
Giá gốc là: 23.350.000₫.Giá hiện tại là: 20.560.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ), Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ), Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 165 kg;
Giá gốc là: 19.680.000₫.Giá hiện tại là: 18.260.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ), Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ), Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1580 mm; Trọng lượng: 160 kg;
Giá gốc là: 21.500.000₫.Giá hiện tại là: 19.980.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: 0.015 – 0.02 Pa; Định mức Gas: 1.6 – 2.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 170 kg;
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Định mức Gas: 0.015 – 0.02 Pa; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 180 kg;
Giá gốc là: 28.150.000₫.Giá hiện tại là: 26.180.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Định mức Gas: 1,6 – 2,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 180 kg;
Giá gốc là: 23.920.000₫.Giá hiện tại là: 22.180.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 24kW; Định mức Gas: 1,6 – 2,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 180 kg;
Giá gốc là: 6.890.000₫.Giá hiện tại là: 6.480.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 6kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 13 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 17 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 4 khay; Kích thước: 710 x 660 x 820 mm; Trọng lượng: 38 kg;
Giá gốc là: 13.250.000₫.Giá hiện tại là: 12.150.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 10.460.000₫.Giá hiện tại là: 9.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1120 mm; Trọng lượng: 50 kg;
Giá gốc là: 9.150.000₫.Giá hiện tại là: 8.680.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 9kW; Năng suất: Dùng khay nông 3-3,5kg gạo (nấu được 28 kg gạo/mẻ); Dùng khay sâu 4-4,5kg gạo (nấu được 36 kg gạo/mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 8 khay; Khung - vỏ: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Kích thước: 710 x 660 x 1270mm; Trọng lượng: 58 kg;
Giá gốc là: 10.990.000₫.Giá hiện tại là: 10.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3.2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4.2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 12.450.000₫.Giá hiện tại là: 11.680.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;