Tính năng và giá bán các loại Tủ nấu cơm hỗn hợp gas - điện

Giá gốc là: 15.690.000₫.Giá hiện tại là: 14.280.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 90 kg;
Giá gốc là: 12.990.000₫.Giá hiện tại là: 12.180.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 50 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 90 kg;
Giá gốc là: 26.050.000₫.Giá hiện tại là: 24.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Định mức Gas: 0.015 – 0.02 Pa; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 180 kg;
Giá gốc là: 28.150.000₫.Giá hiện tại là: 26.180.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 24kW; Định mức Gas: 1,6 – 2,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 180 kg;
Giá gốc là: 23.920.000₫.Giá hiện tại là: 22.180.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Công suất: 24kW; Định mức Gas: 1,6 – 2,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 77 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 100 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 24 khay; Kích thước: 1440 x 660 x 1600 mm; Trọng lượng: 180 kg;
Giá gốc là: 13.250.000₫.Giá hiện tại là: 12.150.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 10.990.000₫.Giá hiện tại là: 10.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3.2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4.2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 12.450.000₫.Giá hiện tại là: 11.680.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 13.450.000₫.Giá hiện tại là: 12.790.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0.8 – 1.0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 11.250.000₫.Giá hiện tại là: 10.560.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 33 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 8 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 12.000.000₫.Giá hiện tại là: 11.160.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 – 0.02 Pa; Công suất: 9kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 19 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 25 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ : 50 – 55 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 6 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1300 mm; Trọng lượng: 70 kg;
Giá gốc là: 13.790.000₫.Giá hiện tại là: 12.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1.450 mm ; Trọng lượng: 80 kg;
Giá gốc là: 14.750.000₫.Giá hiện tại là: 13.860.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Khung - vỏ: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 80 kg;
Giá gốc là: 12.960.000₫.Giá hiện tại là: 11.780.000₫.
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015-0.02 Pa; Công suất: 12kW; Định mức Gas: 0,8 – 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 – 3,2 kg gạo (nấu được 32 kg gạo/ mẻ); Dùng khay 4 – 4,2 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ); Thời gian nấu một mẻ: 55 – 60 phút; Vật liệu: Inox 201 Posco Hàn Quốc; Thiết kế: 10 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm; Trọng lượng: 80 kg;
Bảo hành: 12 tháng | Tính năng: Áp suất: 0.015 - 0.02 Pa; Công suất: 12 kWh; Định mức Gas: 0,8 - 1,0 kg/h; Năng suất: Dùng khay 3 - 3,2 kg gạo (nấu được 39 kg gạo/ mẻ). Thời gian nấu một mẻ: 55 - 60 phút; Vật liệu: Inox 201; Thiết kế: 12 khay; Kích thước: 710 x 660 x 1600 mm ; Trọng lượng: 90 kg;