Tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer đều có khả năng làm lạnh nhanh, nhưng mỗi loại lại phục vụ những mục đích hoàn toàn khác nhau trong bếp công nghiệp. Hiểu rõ sự khác biệt về mức nhiệt, cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế sẽ giúp lựa chọn thiết bị phù hợp, tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả vận hành.
Giới thiệu tổng quan về tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer
Tủ Blast Chiller và Blast Freezer là hai thiết bị làm lạnh nhanh chuyên dụng, thường được sử dụng trong bếp công nghiệp, nhà hàng, khách sạn và cơ sở chế biến thực phẩm. Dù có bề ngoài khá giống nhau, nhưng chúng hoạt động ở mức nhiệt và mục đích hoàn toàn khác biệt.
Tủ Blast Chiller có khả năng hạ nhiệt độ thực phẩm nấu chín nhanh chóng từ nhiệt độ cao trong thời gian ngắn, giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng món ăn.
Trong khi đó, tủ Blast Freezer thực hiện quá trình làm đông sâu trong vài giờ. Điều này giúp cấp đông nhanh, hạn chế hình thành tinh thể đá lớn, từ đó giữ được độ ẩm và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm sau khi rã đông.

Ưu điểm nổi bật của tủ đông sâu
Nguyên lý hoạt động của tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer
Dù cùng phục vụ mục tiêu làm lạnh nhanh, nhưng mỗi loại tủ lại có nguyên lý hoạt động khác nhau, cùng tìm hiểu chi tiết với nội dung dưới đây:
Nguyên lý hoạt động của tủ Blast Chiller
Tủ Blast Chiller hoạt động dựa trên nguyên lý làm lạnh cưỡng bức nhanh, sử dụng hệ thống quạt gió công suất lớn kết hợp với dàn lạnh mạnh mẽ. Khi đặt thực phẩm còn nóng vào (thường ở khoảng +90°C), tủ sẽ thổi luồng khí lạnh đều khắp bề mặt, làm giảm nhanh nhiệt độ lõi sản phẩm xuống còn +3°C trong vòng 90 phút.
Mục tiêu chính là giúp thực phẩm vượt qua vùng nhiệt độ nguy hiểm (63°C – 10°C) trong thời gian ngắn nhất – đây là khoảng nhiệt mà vi khuẩn sinh sôi nhanh nhất. Làm lạnh đúng chuẩn này giúp:
- Giữ hương vị, kết cấu, màu sắc tự nhiên của thực phẩm.
- Hạn chế thất thoát độ ẩm và tránh “sốc nhiệt”.
- Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt với món đã nấu chín.
- Sau làm lạnh, thực phẩm có thể tiếp tục được bảo quản lạnh trong tủ mát/quầy bảo quản âm.
Nguyên lý hoạt động của tủ Blast Freezer
Tủ Blast Freezer hoạt động dựa trên nguyên lý cấp đông siêu tốc bằng luồng khí lạnh mạnh, sử dụng quạt gió công suất cao kết hợp dàn lạnh đặc biệt để giảm nhiệt độ của thực phẩm từ khoảng +90°C xuống -18°C tại lõi chỉ trong khoảng 240 phút (tuỳ khối lượng và loại thực phẩm).
Trong quá trình này, nhiệt độ không khí bên trong tủ thường được duy trì ở mức -35°C đến -40°C giúp tạo ra sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa thực phẩm và môi trường xung quanh, từ đó kích thích quá trình truyền nhiệt diễn ra nhanh chóng.
Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Blast Freezer và tủ đông thông thường nằm ở tốc độ cấp đông và kích thước của tinh thể đá hình thành trong thực phẩm:
- Với Blast Freezer, nước trong thực phẩm được làm đông cực nhanh, tạo ra các tinh thể băng siêu nhỏ (micro-crystals). Những tinh thể này không gây rách mô tế bào, nên thực phẩm vẫn giữ được độ ẩm, kết cấu và giá trị dinh dưỡng sau khi rã đông.
- Trong khi đó, tủ đông thường làm lạnh chậm hơn, dẫn đến tinh thể đá lớn hình thành, làm tổn thương cấu trúc mô bên trong thực phẩm. Kết quả là sau rã đông, thực phẩm có thể bị mất nước, bở, xốp và giảm hương vị.
Ngoài ra, nhiều dòng Blast Freezer hiện đại còn cho phép thiết lập chương trình cấp đông riêng theo từng loại thực phẩm (thịt đỏ, cá, mì Ý, món nấu chín…) để tối ưu hiệu quả bảo quản và thời gian vận hành.

Nguyên lý hoạt động của tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer
So sánh chi tiết tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer

Sự khác nhau giữa tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer
Tiêu chí | Đông Lạnh Nhanh (Blast Freezing) | Đông Lạnh Thông Thường (Freezing) |
Nguyên lý | Sử dụng luồng khí lạnh cưỡng bức mạnh, làm đông thực phẩm cực nhanh | Làm lạnh tự nhiên hoặc bằng gió nhẹ, tốc độ đông chậm |
Nhiệt độ cấp đông | Thường từ -25°C đến -40°C | Khoảng -15°C đến -25°C |
Thời gian làm đông | 30 phút – 2 giờ (đạt lõi -18°C/mẻ) | 4 – 16 giờ, thậm chí lâu hơn tùy khối lượng thực phẩm |
Kích thước tinh thể băng | Hình thành vi tinh thể rất nhỏ, đều trong mô tế bào | Tinh thể băng lớn, phá vỡ cấu trúc tế bào thực phẩm |
Giữ cấu trúc & dưỡng chất | Giữ lại đến 90% độ tươi ngon, hình dáng, dinh dưỡng thực phẩm | Dễ mất nước, dinh dưỡng và thay đổi kết cấu khi rã đông |
Hao hụt thực phẩm | Ít hao hụt, giữ khối lượng tốt hơn | Hao hụt nhiều do mất nước khi làm đông và rã đông |
Ức chế vi khuẩn | Nhanh chóng đưa thực phẩm qua vùng nguy hiểm (+10°C đến +70°C), giảm phát triển vi khuẩn | Quá trình đông chậm, vi khuẩn có thể phát triển trong thời gian dài ở vùng nguy hiểm |
Ứng dụng | Bảo quản hàng loạt, cần tiêu chuẩn cao (xuất khẩu, nhà hàng, siêu thị) | Bảo quản quy mô nhỏ, tủ đông gia đình, nhu cầu phổ thông |
Thời gian bảo quản | 6 – 12 tháng, có thể dài hơn | Dưới 6 tháng, dễ bị giảm chất lượng qua thời gian |
Chi phí đầu tư | Thiết bị hiện đại, chi phí cao hơn | Thiết bị phổ biến, chi phí thấp |

Tác động trực tiếp lên thực phẩm
Gợi ý lựa chọn thiết bị theo mô hình bếp
1. Nhà hàng – khách sạn quy mô vừa và lớn
Trong môi trường phục vụ liên tục như nhà hàng hoặc khách sạn, việc chuẩn bị món ăn trước để rút ngắn thời gian chế biến là rất phổ biến. Khi đó, tủ Blast Chiller là thiết bị nên ưu tiên vì có thể làm nguội món đã nấu nhanh chóng mà vẫn giữ được độ tươi, tránh việc món bị xuống chất trước khi lên bàn.
2. Bếp ăn công nghiệp – trường học – bệnh viện
Với khối lượng suất ăn lớn và thời gian phục vụ cố định, các bếp công nghiệp thường chế biến trước giờ ăn nhiều tiếng. Tủ Blast Chiller sẽ giúp giảm nhiệt độ thực phẩm vừa nấu, tránh tụ nhiệt trong khay hoặc thùng, từ đó ngăn vi khuẩn phát triển và giữ được hương vị. Nếu đơn vị có nhu cầu lưu trữ thực phẩm nấu sẵn vài ngày hoặc vận chuyển đi xa, có thể bổ sung thêm tủ Blast Freezer để cấp đông chủ động.
3. Cơ sở chế biến thực phẩm đóng gói sẵn
Các đơn vị sản xuất thực phẩm như nem, thịt nướng, cá viên, bún gạo trộn… thường cần làm nguội hoặc cấp đông sản phẩm sau khi nấu để đóng gói. Khi sản phẩm vẫn còn nóng, việc đưa vào tủ đông thường làm chậm quá trình làm lạnh, dễ ảnh hưởng đến chất lượng. Vì vậy, tủ Blast Freezer là lựa chọn tối ưu để đảm bảo thực phẩm đạt nhiệt độ đông sâu trong thời gian ngắn, bảo vệ độ ngon và kết cấu bên trong.
4. Doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm
Với các đơn vị xuất khẩu, mỗi sản phẩm không chỉ là hàng hóa, mà còn là hình ảnh và uy tín của thương hiệu trên thị trường quốc tế. Để đảm bảo thực phẩm đến tay đối tác thì cần nên chọn tủ Blast Freezer giúp cấp đông sâu, đều và nhanh sẽ giúp thực phẩm giữ được hình dạng, màu sắc và độ ẩm ban đầu.

Gợi ý lựa chọn thiết bị theo mô hình bếp
Kết luận
Khi so sánh tủ Blast Chiller và tủ Blast Freezer cho thấy mỗi thiết bị đều có vai trò riêng trong quy trình bảo quản thực phẩm . Nếu tủ Blast Chiller phù hợp để làm lạnh nhanh các món vừa nấu nhằm giữ độ tươi trong thời gian ngắn, thì tủ Blast Freezer lại là lựa chọn tối ưu cho những đơn vị cần cấp đông sâu và bảo quản dài hạn. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng thiết bị, vừa đáp ứng nhu cầu vận hành, vừa đảm bảo chất lượng thực phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất.